Trang chủNPO • NYSE
add
Enpro Inc
Giá đóng cửa hôm trước
231,80 $
Mức chênh lệch một ngày
232,16 $ - 235,24 $
Phạm vi một năm
133,50 $ - 236,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T USD
Số lượng trung bình
172,14 N
Tỷ số P/E
58,44
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 288,10 Tr | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 79,60 Tr | 12,27% |
Thu nhập ròng | 26,40 Tr | -1,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,16 | -6,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,03 | -2,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,40 Tr | -3,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,10 Tr | -39,11% |
Tổng tài sản | 2,38 T | -5,81% |
Tổng nợ | 879,20 Tr | -19,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,40 Tr | -1,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,20 Tr | 20,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,20 Tr | -67,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,60 Tr | -620,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,20 Tr | -1.210,00% |
Dòng tiền tự do | 24,42 Tr | -28,53% |
Giới thiệu
Enpro is a US-based industrial technology company that designs and manufactures products and materials for technology-intensive sectors. The company serves industries such as semiconductors, aerospace, power generation, heavy-duty trucking, agricultural machinery, chemical processing, pulp and paper, and life sciences from 61 primary manufacturing facilities located in 12 countries, worldwide. It is organized under three segments: Sealing Technologies, Advanced Surface Technologies, and Engineered Materials. Wikipedia
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.500