Trang chủNPO • NYSE
add
Enpro Inc
218,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
218,78 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:01:49 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
224,52 $
Mức chênh lệch một ngày
217,89 $ - 225,51 $
Phạm vi một năm
133,50 $ - 248,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T USD
Số lượng trung bình
188,83 N
Tỷ số P/E
53,70
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 286,60 Tr | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 77,40 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | 21,60 Tr | 9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | -0,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,99 | 14,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,00 Tr | 14,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,90 Tr | -35,77% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -5,33% |
Tổng nợ | 877,70 Tr | -18,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,60 Tr | 9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,30 Tr | 20,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,10 Tr | -104,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 Tr | -4,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,80 Tr | -16,77% |
Dòng tiền tự do | 44,24 Tr | 23,57% |
Giới thiệu
Enpro is a US-based industrial technology company that designs and manufactures products and materials for technology-intensive sectors. The company serves industries such as semiconductors, aerospace, power generation, heavy-duty trucking, agricultural machinery, chemical processing, pulp and paper, and life sciences from 61 primary manufacturing facilities located in 12 countries, worldwide. It is organized under three segments: Sealing Technologies, Advanced Surface Technologies, and Engineered Materials. Wikipedia
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.500