Trang chủNRC • CVE
add
Nations Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 356,40 N | 126,43% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | -32,92% |
Thu nhập ròng | -806,77 N | 47,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -226,37 | 76,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 Tr | -42,73% |
Tổng tài sản | 4,77 Tr | -35,28% |
Tổng nợ | 138,35 N | -66,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -806,77 N | 47,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,86 N | 98,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,36 N | 98,37% |
Dòng tiền tự do | 269,81 N | 121,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web