Trang chủNRDBY • OTCMKTS
add
Nordea
Giá đóng cửa hôm trước
14,61 $
Mức chênh lệch một ngày
14,65 $ - 14,91 $
Phạm vi một năm
10,30 $ - 15,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,67 T EUR
Số lượng trung bình
212,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | -1,35% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 4,23% |
Thu nhập ròng | 1,22 T | -6,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,69 | -5,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | -5,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,59 T | -4,09% |
Tổng tài sản | 636,81 T | 4,94% |
Tổng nợ | 606,44 T | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 T | -6,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,37 T | -215,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,00 Tr | 38,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,00 Tr | 91,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,90 T | -2.614,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1820
Trang web
Nhân viên
29.844