Trang chủNRDF • CPH
add
Nordfyns Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
480,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
474,00 kr - 484,00 kr
Phạm vi một năm
300,00 kr - 496,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
785,40 Tr DKK
Số lượng trung bình
2,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,89 Tr | -16,17% |
Chi phí hoạt động | 50,84 Tr | 7,75% |
Thu nhập ròng | 16,73 Tr | -43,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,27 | -32,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 922,91 Tr | 24,39% |
Tổng tài sản | 5,55 T | 9,20% |
Tổng nợ | 4,77 T | 9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 777,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,73 Tr | -43,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,55 Tr | 114,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,00 N | 83,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,78 Tr | 110,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,93 Tr | 112,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 1897
Trang web
Nhân viên
121