Trang chủNREN • SWX
add
Novavest Real Estate AG
Giá đóng cửa hôm trước
38,70 CHF
Mức chênh lệch một ngày
38,20 CHF - 38,40 CHF
Phạm vi một năm
32,90 CHF - 40,30 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
390,56 Tr CHF
Số lượng trung bình
3,69 N
Tỷ số P/E
12,99
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,59 Tr | 40,06% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | 41,60% |
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | 217,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,64 | 126,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,25 Tr | 95,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 Tr | -29,90% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -2,39% |
Tổng nợ | 597,87 Tr | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 425,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | 217,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 Tr | -6,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,60 Tr | 843,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,61 Tr | -3.234,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 614,29 N | -68,82% |
Dòng tiền tự do | 7,65 Tr | 152,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
3