Trang chủNRIX • NASDAQ
add
Nurix Therapeutics Inc
11,09 $
Sau giờ giao dịch:(2,61%)-0,29
10,80 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 $
Mức chênh lệch một ngày
10,38 $ - 11,22 $
Phạm vi một năm
8,18 $ - 29,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
852,64 Tr USD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,89 Tr | -37,29% |
Chi phí hoạt động | 13,16 Tr | 12,30% |
Thu nhập ròng | -86,42 Tr | -76,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 N | -181,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,03 | -53,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,36 Tr | -71,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,83 Tr | -4,29% |
Tổng tài sản | 522,47 Tr | 1,73% |
Tổng nợ | 150,22 Tr | 9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,42 Tr | -76,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,38 Tr | -36,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,48 Tr | 336,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | -97,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,76 Tr | 67,57% |
Dòng tiền tự do | -19,10 Tr | -8,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
286