Trang chủNRL • JSE
add
Newpark Reit Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
480,00 ZAC
Phạm vi một năm
480,00 ZAC - 480,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
480,00 Tr ZAR
Tỷ số P/E
13,28
Tỷ lệ cổ tức
16,33%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,01 Tr | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | 8,39% |
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | 115,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,44 | 114,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,64 Tr | -5,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,11 Tr | -57,22% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -3,58% |
Tổng nợ | 482,33 Tr | -2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 612,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | 115,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,49 Tr | -35,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | 87,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,50 Tr | 12,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 Tr | 58,33% |
Dòng tiền tự do | 6,72 Tr | -44,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web