Trang chủNRN • CVE
add
Northern Shield Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
337,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 164,60 N | 7,93% |
Thu nhập ròng | -138,95 N | 9,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,99 N | -5,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,82 N | 452,47% |
Tổng tài sản | 2,85 Tr | -51,34% |
Tổng nợ | 592,78 N | -26,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,95 N | 9,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,94 N | -84,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,66 N | 80,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,52 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,12 N | -11,35% |
Dòng tiền tự do | -201,43 N | -37,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web