Trang chủNRO • EPA
add
Neurones SA
Giá đóng cửa hôm trước
39,30 €
Mức chênh lệch một ngày
39,55 € - 39,75 €
Phạm vi một năm
37,65 € - 52,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
960,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,91 N
Tỷ số P/E
19,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,13 Tr | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 84,38 Tr | 10,77% |
Thu nhập ròng | 11,34 Tr | -7,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | -12,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,90 Tr | -8,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,70 Tr | 7,68% |
Tổng tài sản | 717,70 Tr | 5,63% |
Tổng nợ | 286,04 Tr | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,34 Tr | -7,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,43 Tr | -42,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,60 Tr | 7,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,38 Tr | 1,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,66 Tr | -15,89% |
Dòng tiền tự do | 13,36 Tr | -1,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
7.188