Trang chủNRP • NYSE
add
Natural Resource Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
105,95 $
Mức chênh lệch một ngày
104,00 $ - 106,20 $
Phạm vi một năm
86,83 $ - 113,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T USD
Số lượng trung bình
21,28 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,85 Tr | -18,18% |
Chi phí hoạt động | 9,35 Tr | 1,04% |
Thu nhập ròng | 33,53 Tr | -26,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,57 | -9,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,09 Tr | -18,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,34 Tr | -6,17% |
Tổng tài sản | 761,97 Tr | -3,49% |
Tổng nợ | 171,52 Tr | -36,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,53 Tr | -26,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,58 Tr | -19,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 Tr | -72,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,56 Tr | -17,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -532,00 N | -102,49% |
Dòng tiền tự do | 30,31 Tr | -8,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67.634