Trang chủNRP • NYSE
add
Natural Resource Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 $
Mức chênh lệch một ngày
103,80 $ - 105,66 $
Phạm vi một năm
86,83 $ - 113,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T USD
Số lượng trung bình
26,83 N
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,42 Tr | -1,54% |
Chi phí hoạt động | 9,59 Tr | -10,78% |
Thu nhập ròng | 30,29 Tr | -20,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,91 | -19,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,04 Tr | -3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,02 Tr | 0,39% |
Tổng tài sản | 753,55 Tr | -4,60% |
Tổng nợ | 142,30 Tr | -47,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,29 Tr | -20,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,10 Tr | -24,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,63 Tr | 142,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,05 Tr | 25,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 675,00 N | 146,88% |
Dòng tiền tự do | 27,45 Tr | 11,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67.634