Trang chủNRRSF • OTCMKTS
add
Norsemont Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 244,41 N | -10,78% |
Thu nhập ròng | -370,28 N | -18,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 654,99 N | 22.050,36% |
Tổng tài sản | 28,15 Tr | 2,32% |
Tổng nợ | 5,42 Tr | 17,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -370,28 N | -18,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -302,88 N | -13.954,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -302,88 N | -13.954,94% |
Dòng tiền tự do | -217,62 N | -205,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web