Trang chủNRVTF • OTCMKTS
add
Noram Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,069 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 865,40 N | -0,48% |
Thu nhập ròng | -908,62 N | 9,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -864,87 N | 0,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,36 N | -84,15% |
Tổng tài sản | 6,30 Tr | -25,24% |
Tổng nợ | 511,87 N | 6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -908,62 N | 9,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,84 N | 77,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,59 N | -109,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,51 N | 1,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,94 N | 68,66% |
Dòng tiền tự do | 24,56 N | 101,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web