Trang chủNRVTF • OTCMKTS
add
Noram Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,082 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
116,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 389,04 N | -69,56% |
Thu nhập ròng | -401,57 N | 67,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -388,73 N | 69,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,64 N | -87,49% |
Tổng tài sản | 5,94 Tr | -14,65% |
Tổng nợ | 923,05 N | 151,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -401,57 N | 67,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,54 N | 84,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,74 N | -102,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,86 N | 6,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,14 N | -227,11% |
Dòng tiền tự do | -18,26 N | 97,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web