Trang chủNRXP • NASDAQ
add
NRX Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 $
Mức chênh lệch một ngày
2,95 $ - 3,16 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 6,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,50 Tr USD
Số lượng trung bình
451,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,73 Tr | -47,09% |
Thu nhập ròng | -17,58 Tr | -122,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,98 | -30,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,73 Tr | 47,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 Tr | 53,32% |
Tổng tài sản | 4,84 Tr | -8,09% |
Tổng nợ | 40,45 Tr | 71,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -35,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -150,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,58 Tr | -122,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,03 Tr | -57,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 Tr | -55,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 Tr | -555,61% |
Dòng tiền tự do | 4,01 Tr | 400,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2