Trang chủNSARP • OTCMKTS
add
NSTAR Electric Company 4 25 Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 $
Mức chênh lệch một ngày
69,15 $ - 69,15 $
Phạm vi một năm
67,25 $ - 78,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,70 Tr USD
Số lượng trung bình
274,00
Tỷ số P/E
0,00
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 850,67 Tr | 8,12% |
Chi phí hoạt động | 208,20 Tr | -5,67% |
Thu nhập ròng | 134,22 Tr | 20,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,78 | 11,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,21 Tr | 15,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 911,00 N | -86,48% |
Tổng tài sản | 18,08 T | 11,09% |
Tổng nợ | 11,12 T | 10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,22 Tr | 20,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,32 Tr | -37,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -489,07 Tr | -34,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 366,80 Tr | 95,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,94 Tr | -187,48% |
Dòng tiền tự do | -488,55 Tr | -228,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.185