Trang chủNSB • ASX
add
Neuroscientific Biopharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
31,69 N
Tỷ số P/E
15,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 Tr | -41,71% |
Chi phí hoạt động | 361,34 N | -59,93% |
Thu nhập ròng | 777,18 N | -21,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,28 | 33,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 757,79 N | -23,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 Tr | 0,86% |
Tổng tài sản | 5,44 Tr | 2,74% |
Tổng nợ | 85,68 N | -85,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 777,18 N | -21,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 808,83 N | 2,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 808,83 N | 2,01% |
Dòng tiền tự do | 496,36 N | -18,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web