Trang chủNSG • CNSX
add
Northstar Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
223,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 671,63 N | 62,34% |
Thu nhập ròng | -745,73 N | -62,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -671,61 N | -62,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,25 N | 11,94% |
Tổng tài sản | 5,17 Tr | -0,86% |
Tổng nợ | 737,28 N | 158,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -745,73 N | -62,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -723,78 N | -8,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 875,62 N | 23,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,39 N | 317,83% |
Dòng tiền tự do | -369,02 N | 15,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web