Trang chủNSIL • NSE
add
Nalwa Sons Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.612,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.563,00 ₹ - 6.699,50 ₹
Phạm vi một năm
3.455,00 ₹ - 9.974,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,26 T INR
Số lượng trung bình
13,18 N
Tỷ số P/E
74,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,84 Tr | 12,53% |
Chi phí hoạt động | 427,50 Tr | 8.732,54% |
Thu nhập ròng | -256,06 Tr | -1.630,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,45 | -1.460,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,69 Tr | -737,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,45 T | 30,92% |
Tổng tài sản | 189,47 T | 30,17% |
Tổng nợ | 22,23 T | 16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -256,06 Tr | -1.630,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
4