Trang chủNSM • ASX
add
North Stawell Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
112,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 115,32 N | -14,92% |
Thu nhập ròng | -160,32 N | 56,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,36 N | 55,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | 122,81% |
Tổng tài sản | 14,32 Tr | 11,62% |
Tổng nợ | 251,92 N | -21,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,32 N | 56,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,29 N | 51,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -358,19 N | -591,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 531,15 N | 938,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,68 N | 104,07% |
Dòng tiền tự do | -460,15 N | -37,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web