Trang chủNSTR • TLV
add
Norstar Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.277,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.257,00 ILA - 1.283,00 ILA
Phạm vi một năm
657,00 ILA - 1.633,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
796,24 Tr ILS
Số lượng trung bình
64,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NDAQ
0,60%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 659,00 Tr | 17,47% |
Chi phí hoạt động | 248,00 Tr | 166,67% |
Thu nhập ròng | -81,00 Tr | 61,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,29 | 67,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,00 Tr | -27,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 969,00 Tr | 65,36% |
Tổng tài sản | 39,26 T | -1,43% |
Tổng nợ | 28,10 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,00 Tr | 61,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,00 Tr | -22,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,00 Tr | -38,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,00 Tr | 61,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,00 Tr | 189,83% |
Dòng tiền tự do | -757,88 Tr | -21,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
235