Trang chủNSUPF • OTCMKTS
add
Northern Superior Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | 300,46% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -212,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,54 Tr | -300,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,37 Tr | 259,10% |
Tổng tài sản | 12,04 Tr | -77,20% |
Tổng nợ | 3,21 Tr | 37,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -212,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -232,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,74 N | -11.787.200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | -293,10% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -189,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web