Trang chủNSUPF • OTCMKTS
add
Northern Superior Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,68 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
401,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
203,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,87 Tr | 131,05% |
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | -152,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,87 Tr | -131,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 Tr | -43,93% |
Tổng tài sản | 7,55 Tr | -37,25% |
Tổng nợ | 2,97 Tr | -7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 86,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -152,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -202,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | -152,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,53 Tr | -182,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 408,34 N | 273,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,12 Tr | -126,35% |
Dòng tiền tự do | -2,35 Tr | -126,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web