Trang chủNSX • ASX
add
Nsx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
423,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 412,69 N | 15,48% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -0,11% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -2,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -267,44 | 11,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -977,51 N | 5,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 804,22 N | -60,99% |
Tổng tài sản | 2,38 Tr | -44,73% |
Tổng nợ | 6,20 Tr | 18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -491,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -2,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -8,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | -27,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,08 N | -88,40% |
Dòng tiền tự do | -334,40 N | 35,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web