Trang chủNT • CNSX
add
Newterra Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
673,76 N CAD
Số lượng trung bình
5,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,98 N | -75,18% |
Thu nhập ròng | -9,15 N | 58,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,01 N | -64,68% |
Tổng tài sản | 215,82 N | -30,54% |
Tổng nợ | 15,71 N | 735,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,15 N | 58,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,80 N | 28,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,07 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,73 N | 54,88% |
Dòng tiền tự do | -17,36 N | -159,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web