Trang chủNTC • WSE
add
New Tech Capital SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,60 zł - 0,61 zł
Phạm vi một năm
0,58 zł - 2,14 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 Tr PLN
Số lượng trung bình
221,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 77,51 N | 221,43% |
Thu nhập ròng | -97,04 N | -101,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,23 Tr | 78,23% |
Tổng tài sản | 35,04 Tr | 11,01% |
Tổng nợ | 10,80 Tr | 11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,04 N | -101,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,14 N | 2.635,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,14 N | 111,25% |
Dòng tiền tự do | 219,53 N | 121,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2