Trang chủNTCT • NASDAQ
add
NetScout Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,86 $
Mức chênh lệch một ngày
27,66 $ - 28,06 $
Phạm vi một năm
18,12 $ - 30,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T USD
Số lượng trung bình
526,05 N
Tỷ số P/E
22,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 219,02 Tr | 14,60% |
Chi phí hoạt động | 142,62 Tr | 7,62% |
Thu nhập ròng | 25,83 Tr | 186,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,79 | 149,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | 31,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,14 Tr | 44,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,86 Tr | 28,94% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 5,10% |
Tổng nợ | 602,63 Tr | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,83 Tr | 186,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,65 Tr | 278,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,72 Tr | 19,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,98 Tr | -1.025,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,19 Tr | -642,21% |
Dòng tiền tự do | -26,38 N | -100,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.113