Trang chủNTD • ASX
add
NTAW Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 137,84 Tr | 2,37% |
Chi phí hoạt động | 34,82 Tr | -11,00% |
Thu nhập ròng | -540,50 N | -261,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | -256,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 Tr | -15,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.377,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,99 Tr | 20,17% |
Tổng tài sản | 354,10 Tr | -14,28% |
Tổng nợ | 267,74 Tr | -9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -540,50 N | -261,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,44 Tr | 55,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,00 N | 82,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,42 Tr | -12,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,83 Tr | 166,66% |
Dòng tiền tự do | 5,99 Tr | 8,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web