Trang chủNTD • ASX
add
NTAW Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
359,23 N
Tỷ số P/E
17,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,29 Tr | -6,43% |
Chi phí hoạt động | 39,68 Tr | 8,58% |
Thu nhập ròng | 335,50 N | -86,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -85,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,14 Tr | -25,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,11 Tr | 17,82% |
Tổng tài sản | 413,10 Tr | 9,85% |
Tổng nợ | 295,80 Tr | 13,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,50 N | -86,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,63 Tr | -8,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -3,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,40 Tr | -33,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,06 Tr | -43,20% |
Dòng tiền tự do | 5,45 Tr | -18,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web