Trang chủNTGR • TLV
add
Netanel Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.209,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.188,00 ILA - 1.250,00 ILA
Phạm vi một năm
1.078,00 ILA - 1.680,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
335,33 Tr ILS
Số lượng trung bình
23,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,60 Tr | 139,05% |
Chi phí hoạt động | 9,54 Tr | 16,72% |
Thu nhập ròng | -8,29 Tr | -2.443,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,96 | -966,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,00 Tr | 80,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,36 Tr | -60,02% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 13,35% |
Tổng nợ | 1,59 T | 17,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,29 Tr | -2.443,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,14 Tr | 89,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,30 Tr | 870,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,98 Tr | -130,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 Tr | 97,83% |
Dòng tiền tự do | -50,20 Tr | 43,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
100