Trang chủNTH • CVE
add
Nord Precious Metals Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
271,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 736,65 N | 43,21% |
Thu nhập ròng | -742,24 N | -0,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -699,22 N | -52,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | 193,87% |
Tổng tài sản | 2,92 Tr | 24,36% |
Tổng nợ | 5,09 Tr | 29,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 77,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -742,24 N | -0,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -931,76 N | -506,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,26 N | -71,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 365,39 N | 255,22% |
Dòng tiền tự do | -111,34 N | -161,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web