Trang chủNTHOL • IST
add
Net Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
47,18 ₺
Mức chênh lệch một ngày
47,28 ₺ - 49,06 ₺
Phạm vi một năm
34,18 ₺ - 53,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
24,36 T TRY
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
8,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,58 T | 77,97% |
Chi phí hoạt động | 848,77 Tr | 50,23% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 77,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,65 | -0,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | 176,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | 105,24% |
Tổng tài sản | 108,82 T | 36,74% |
Tổng nợ | 37,54 T | 29,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 77,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
7.722