Trang chủNTI • ASX
add
Neurotech International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
991,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
2,66%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,86 N | -96,46% |
Chi phí hoạt động | 933,88 N | 9,89% |
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -921,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,55 N | -28.739,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,72 Tr | -921,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 Tr | 33,13% |
Tổng tài sản | 6,43 Tr | 26,87% |
Tổng nợ | 695,14 N | 151,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -144,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -162,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -921,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 Tr | -599,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 214,76 N | 32,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 Tr | -936,27% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | -905,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web