Trang chủNTIC • NASDAQ
add
Northern Technologies International Corporation Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 $
Mức chênh lệch một ngày
7,46 $ - 7,52 $
Phạm vi một năm
6,75 $ - 14,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,73 Tr USD
Số lượng trung bình
33,45 N
Tỷ số P/E
4.076,50
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,32 Tr | -4,43% |
Chi phí hoạt động | 8,35 Tr | 4,29% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -159,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | -162,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -132,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,28 N | -77,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 286,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,25 Tr | 46,41% |
Tổng tài sản | 102,75 Tr | 8,52% |
Tổng nợ | 26,03 Tr | 33,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -159,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | 19,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,20 N | 32,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 Tr | 47,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 477,12 N | 156,62% |
Dòng tiền tự do | -372,67 N | 85,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
271