Trang chủNTL • NZE
add
New Talisman Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,56 Tr NZD
Số lượng trung bình
466,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 420,22 N | 103,27% |
Thu nhập ròng | -467,18 N | -108,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -413,78 N | -106,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | -24,72% |
Tổng tài sản | 10,81 Tr | 2,96% |
Tổng nợ | 794,66 N | -34,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -467,18 N | -108,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -428,29 N | -138,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -330,24 N | -401,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | 1.966,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 363,85 N | 290,42% |
Dòng tiền tự do | -558,30 N | -328,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trang web
Nhân viên
10