Trang chủNTL • NZE
add
New Talisman Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,00 Tr NZD
Số lượng trung bình
673,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,42 N | — |
Chi phí hoạt động | 554,63 N | 31,99% |
Thu nhập ròng | -537,23 N | -14,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,15 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -515,65 N | -24,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,94 N | -58,72% |
Tổng tài sản | 17,15 Tr | 58,60% |
Tổng nợ | 955,57 N | 20,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 678,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -537,23 N | -14,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -502,96 N | -17,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,29 N | -12,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 804,53 N | -28,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,72 N | -119,44% |
Dòng tiền tự do | -308,57 N | 44,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trang web