Trang chủNTO • TLV
add
Neto ME Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.930,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
22.700,00 ILA - 22.970,00 ILA
Phạm vi một năm
10.310,00 ILA - 23.730,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
844,35 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,50 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 11,12% |
Chi phí hoạt động | 95,64 Tr | 1,85% |
Thu nhập ròng | 21,76 Tr | -29,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -37,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,81 Tr | 7,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,13 Tr | 20,64% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 18,52% |
Tổng nợ | 1,23 T | 17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,76 Tr | -29,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,75 Tr | -259,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,70 Tr | 894,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,98 Tr | 127,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,00 N | -103,32% |
Dòng tiền tự do | -119,64 Tr | -465,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.367