Trang chủNTSC • BKK
add
Nutrition SC PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ฿ - 6,05 ฿
Phạm vi một năm
5,20 ฿ - 7,95 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
806,66 Tr THB
Số lượng trung bình
65,23 N
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 300,01 Tr | 6,37% |
Chi phí hoạt động | 36,71 Tr | 7,37% |
Thu nhập ròng | 34,40 Tr | 42,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | 33,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,69 Tr | 61,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,58 Tr | 4,84% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 5,66% |
Tổng nợ | 229,37 Tr | -14,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,40 Tr | 42,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,40 Tr | 402,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 Tr | -55,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -847,00 N | -16,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,28 Tr | 1.597,77% |
Dòng tiền tự do | 8,07 Tr | 204,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
134