Trang chủNTVO • LON
add
Nativo Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,25 GBX - 0,37 GBX
Phạm vi một năm
0,25 GBX - 6,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
322,25 N GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 334,54 N | — |
Thu nhập ròng | -700,82 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,19 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -420,87 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,81 N | -63,77% |
Tổng tài sản | 380,61 N | -24,33% |
Tổng nợ | 9,40 Tr | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -276,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 384,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -700,82 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -798,31 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 822,66 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,36 N | — |
Dòng tiền tự do | -406,60 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
4