Trang chủNTVO • LON
add
Nativo Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,30 GBX - 0,35 GBX
Phạm vi một năm
0,20 GBX - 4,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 Tr GBP
Số lượng trung bình
120,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 395,77 N | 9,84% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -194,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -395,41 N | -11,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,07 N | -46,54% |
Tổng tài sản | 816,83 N | 70,97% |
Tổng nợ | 11,13 Tr | 37,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -121,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.023,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -194,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,21 N | 9,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,16 N | 347,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 396,55 N | 19,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,50 N | 286,78% |
Dòng tiền tự do | -411,73 N | -18,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
4