Trang chủNTVO • LON
add
Nativo Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,0019 GBX - 0,0022 GBX
Phạm vi một năm
0,0018 GBX - 0,0040 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 360,31 N | -15,98% |
Thu nhập ròng | -344,22 N | -106,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,32 N | 16,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,90 N | -63,31% |
Tổng tài sản | 477,76 N | -74,88% |
Tổng nợ | 8,09 Tr | 15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -188,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 421,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -344,22 N | -106,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,10 N | 40,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,51 N | -99,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 332,70 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,89 N | 42,14% |
Dòng tiền tự do | -348,21 N | -29,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
8