Trang chủNTX • CVE
add
NeoTerrex Minerals Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 309,37 N | -17,95% |
Thu nhập ròng | -296,65 N | -13,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | -47,91% |
Tổng tài sản | 3,19 Tr | -31,89% |
Tổng nợ | 148,53 N | -34,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,65 N | -13,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -756,84 N | -4,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -756,84 N | -4,19% |
Dòng tiền tự do | -653,55 N | 6,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web