Trang chủNU • NYSE
add
Nu Holdings Ltd
17,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)+0,050
17,30 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 19:59:03 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
equalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở BR
Giá đóng cửa hôm trước
16,61 $
Mức chênh lệch một ngày
15,68 $ - 17,38 $
Phạm vi một năm
9,01 $ - 17,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,11 T USD
Số lượng trung bình
36,53 Tr
Tỷ số P/E
33,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 36,32% |
Chi phí hoạt động | 802,06 Tr | 17,21% |
Thu nhập ròng | 782,47 Tr | 41,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,76 | 3,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 39,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,68 T | 77,81% |
Tổng tài sản | 68,36 T | 40,55% |
Tổng nợ | 57,81 T | 41,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 782,47 Tr | 41,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,97 T | 29,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,27 Tr | -194,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,74 T | -2,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -373,23 Tr | 57,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.716