Trang chủNUAG • TSE
add
New Pacific Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,59 $ - 1,66 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
280,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -7,54% |
Thu nhập ròng | -742,87 N | 51,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | 11,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,63 Tr | -29,76% |
Tổng tài sản | 134,52 Tr | -4,02% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | -10,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -742,87 N | 51,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | 43,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -579,34 N | 26,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,77 N | -94,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,89 Tr | -32,72% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | 42,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64