Trang chủNUAI • NASDAQ
add
New Era Energy & Digital Inc
5,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,0098%)-0,00050
5,09 $
Đóng cửa: 28 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 $
Mức chênh lệch một ngày
4,91 $ - 5,16 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 12,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
272,06 Tr USD
Số lượng trung bình
16,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,41 N | 353,61% |
Chi phí hoạt động | 4,36 Tr | 208,70% |
Thu nhập ròng | -5,78 Tr | -436,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,63 N | -18,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,97 Tr | -234,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,16 Tr | 3.361,09% |
Tổng tài sản | 23,43 Tr | 157,42% |
Tổng nợ | 10,49 Tr | -9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,78 Tr | -436,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | -92,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -1.097,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,73 Tr | 613,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,96 Tr | 2.256,68% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | -40,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7