Trang chủNUC • ASX
add
Nuchev Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 Tr | 67,33% |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | 31,96% |
Thu nhập ròng | -790,33 N | 53,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,31 | 72,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -860,62 N | 49,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 Tr | -10,02% |
Tổng tài sản | 17,59 Tr | 39,98% |
Tổng nợ | 4,24 Tr | 42,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -790,33 N | 53,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -65,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,82 N | -8.447,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,06 N | 81,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | -36,54% |
Dòng tiền tự do | -590,55 N | 44,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web