Trang chủNUE • CNSX
add
NU E Power Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
118,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 646,99 N | 16,04% |
Thu nhập ròng | -646,71 N | -58,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -646,43 N | -88,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,92 N | -96,72% |
Tổng tài sản | 388,16 N | -61,81% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | 71,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -843,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -342,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 229,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -646,71 N | -58,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -935,96 N | -179,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,64 N | -72,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 896,00 N | 776,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,31 N | 92,00% |
Dòng tiền tự do | -692,30 N | -153,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web