Trang chủNUG • CVE
add
Nulegacy Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 77,82 N | -99,83% |
Thu nhập ròng | -92,21 N | 99,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,57 N | 42,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,04 N | -64,95% |
Tổng tài sản | 717,61 N | -31,95% |
Tổng nợ | 525,33 N | -3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,21 N | 99,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,10 N | 69,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,10 N | -13,56% |
Dòng tiền tự do | 8,47 N | -99,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web