Trang chủNUGYO • IST
add
Nurol Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,17 ₺ - 9,67 ₺
Phạm vi một năm
5,81 ₺ - 13,86 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T TRY
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,84 Tr | -77,99% |
Chi phí hoạt động | 72,70 Tr | -43,97% |
Thu nhập ròng | -38,84 Tr | -155,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,82 | -353,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,55 Tr | -159,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,25 Tr | -67,65% |
Tổng tài sản | 6,38 T | 34,14% |
Tổng nợ | 388,83 Tr | -53,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 335,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,84 Tr | -155,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,58 Tr | -119,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,09 Tr | 150,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 Tr | 30,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | -104,24% |
Dòng tiền tự do | -66,01 Tr | -285,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
45