Trang chủNUHCM • IST
add
Nuh Cimento Sanayi A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
280,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
275,50 ₺ - 280,00 ₺
Phạm vi một năm
230,20 ₺ - 361,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
41,61 T TRY
Số lượng trung bình
180,51 N
Tỷ số P/E
51,10
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 T | -17,46% |
Chi phí hoạt động | 145,12 Tr | -49,44% |
Thu nhập ròng | 705,59 Tr | 32,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,37 | 59,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 865,77 Tr | -29,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 T | 152,68% |
Tổng tài sản | 22,94 T | 76,36% |
Tổng nợ | 4,93 T | 21,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 705,59 Tr | 32,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 521,88 Tr | -85,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,52 T | 666,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 533,76 Tr | 251,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,26 T | 101,55% |
Dòng tiền tự do | -296,89 Tr | -165,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.487