Trang chủNUKK • NASDAQ
add
Nukkleus Inc
15,55 $
Sau giờ giao dịch:(2,19%)+0,34
15,89 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:14:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,66 $
Mức chênh lệch một ngày
15,29 $ - 17,80 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 78,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,47 Tr USD
Số lượng trung bình
136,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,10 N | -95,35% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | -41,31% |
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | 131,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 N | 770,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 43,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 N | -80,96% |
Tổng tài sản | 985,00 N | -70,62% |
Tổng nợ | 8,08 Tr | -15,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -244,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | 131,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | -98,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,09 N | 100,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 703,58 N | 68,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,31 N | 56,71% |
Dòng tiền tự do | -11,01 Tr | -3.883,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12