Trang chủNUKK • NASDAQ
add
Nukkleus Inc
6,46 $
Sau giờ giao dịch:(1,92%)+0,12
6,58 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,27 $
Mức chênh lệch một ngày
6,35 $ - 7,22 $
Phạm vi một năm
1,34 $ - 78,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,53 Tr USD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | 498,34% |
Thu nhập ròng | -16,37 Tr | -467,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,77 Tr | -243,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 Tr | 123.905,62% |
Tổng tài sản | 13,29 Tr | 1.086,29% |
Tổng nợ | 43,71 Tr | 227,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,37 Tr | -467,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 Tr | -80,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | -808.101,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,22 Tr | 946,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,74 Tr | 4.313,39% |
Dòng tiền tự do | -19,36 Tr | -2.748,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15