Trang chủNURS • CVE
add
Hydreight Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 $
Mức chênh lệch một ngày
4,48 $ - 5,05 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 5,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
150,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,38 Tr | 31,13% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | 19,45% |
Thu nhập ròng | 49,87 N | 284,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | 240,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,96 N | 625,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 Tr | 335,30% |
Tổng tài sản | 8,64 Tr | 222,93% |
Tổng nợ | 5,23 Tr | 16,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 52,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,87 N | 284,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,21 N | -52,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,54 N | -19,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,92 N | 244,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,49 N | -5,14% |
Dòng tiền tự do | -209,63 N | -350,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web