Trang chủNURS • CVE
add
Hydreight Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,51 $
Mức chênh lệch một ngày
4,45 $ - 4,73 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 5,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
228,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
156,07 N
Tỷ số P/E
482,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,52 Tr | 132,41% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 18,22% |
Thu nhập ròng | 361,89 N | 502,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | 272,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 532,87 N | 1.471,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,64 Tr | 1.437,38% |
Tổng tài sản | 22,27 Tr | 695,05% |
Tổng nợ | 12,80 Tr | 179,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 361,89 N | 502,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -311,64 N | -413,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -679,56 N | -124,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,69 Tr | 50.316,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,53 Tr | 6.690,50% |
Dòng tiền tự do | -857,10 N | -309,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web