Trang chủNUTX • NASDAQ
add
Nutex Health Inc
122,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,016%)-0,020
122,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
123,40 $
Mức chênh lệch một ngày
110,21 $ - 125,86 $
Phạm vi một năm
4,16 $ - 184,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
679,12 Tr USD
Số lượng trung bình
152,92 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,79 Tr | 213,98% |
Chi phí hoạt động | 51,22 Tr | 297,28% |
Thu nhập ròng | 14,63 Tr | 4.120,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | 1.379,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,78 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,01 Tr | 2.070,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,73 Tr | 182,37% |
Tổng tài sản | 761,92 Tr | 88,46% |
Tổng nợ | 487,04 Tr | 50,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,63 Tr | 4.120,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,96 Tr | 1.570,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,00 N | 91,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,81 Tr | -219,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,09 Tr | 450,84% |
Dòng tiền tự do | 47,33 Tr | 1.076,72% |
Giới thiệu
Nutex Health Inc. is an American for-profit health care company and operator of healthcare facilities headquartered in Houston, Texas. Wikipedia
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
830