Trang chủNUVA • ETR
add
Noratis AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 €
Mức chênh lệch một ngày
0,29 € - 0,35 €
Phạm vi một năm
0,14 € - 1,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,22 Tr | 8,18% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | -19,10% |
Thu nhập ròng | -6,31 Tr | 36,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,18 | 41,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 Tr | -6,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,70 Tr | -16,74% |
Tổng tài sản | 401,77 Tr | -11,08% |
Tổng nợ | 347,30 Tr | -10,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,31 Tr | 36,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,51 Tr | 54,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 899,00 N | -16,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 Tr | 26,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | 177,83% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | 33,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
41