Trang chủNUZ • ASX
add
Neurizon Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
287,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 765,72 N | 78,63% |
Chi phí hoạt động | 4,52 Tr | 266,62% |
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -1.770,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -475,35 | -947,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,75 Tr | -419,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,11 Tr | 85,52% |
Tổng tài sản | 15,53 Tr | 78,72% |
Tổng nợ | 3,62 Tr | 195,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -1.770,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,67 Tr | -11.199,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | -1.727,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,38 Tr | 196,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,81 N | -85,45% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | -384,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
52