Trang chủNVA • TSE
add
Nuvista Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 $
Mức chênh lệch một ngày
18,77 $ - 19,08 $
Phạm vi một năm
10,44 $ - 19,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T CAD
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 244,02 Tr | -8,17% |
Chi phí hoạt động | 76,06 Tr | 54,93% |
Thu nhập ròng | 36,55 Tr | -38,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,98 | -33,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,48 Tr | -26,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 3,67 T | 10,01% |
Tổng nợ | 1,23 T | 16,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,55 Tr | -38,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,69 Tr | -34,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,67 Tr | 34,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,02 Tr | 38,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -68,98 Tr | -1.348,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100