Trang chủNVA • WSE
add
PA Nova SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,35 zł
Mức chênh lệch một ngày
15,35 zł - 15,60 zł
Phạm vi một năm
13,60 zł - 17,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
156,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
615,00
Tỷ số P/E
6,88
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,72 Tr | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | -28,72% |
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | 47,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,10 | 52,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,21 Tr | 4,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,13 Tr | 20,90% |
Tổng tài sản | 987,74 Tr | 6,60% |
Tổng nợ | 481,44 Tr | 10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | 47,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -617,00 N | -126,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -3,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,80 Tr | 498,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,14 Tr | 661,85% |
Dòng tiền tự do | 13,77 Tr | 145,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
189